Phương pháp linh hoạt so với Phương pháp Lao động: Hướng dẫn của bạn đến Quản lý Dự án Hiện đại
Quản lý dự án đã phát triển một cách đột phá trong vài thập kỷ qua. Các phương pháp tuyến tính truyền thống như Lao động trước đây đã thống trị các ngành công nghiệp. Tuy nhiên, khi thị trường phát triển đa dạng hơn, các framework Agile đã nổi lên, hứa hẹn sự linh hoạt và tích hợp. Ngày nay, sự lựa chọn giữa Agile và Lao động là quyết định quan trọng đối với các nhóm phần mềm, các quản lý sản phẩm và các nhà lãnh đạo kinh doanh.
Hướng dẫn này được thiết kế để giúp các quản lý dự án, lãnh đạo sản phẩm, nhóm phát triển phần mềm và các lãnh đạo hiểu rõ những khác biệt chính giữa phương pháp Agile và Waterfall và đưa ra quyết định có thông minh về khung hệ thống nào sẽ phục vụ họ tốt nhất.
Agile so với Waterfall: Hiểu những khác biệt cơ bản
Nguyên lý và giá trị cốt lõi
Waterfall tuân theo một quy trình tuần tự, nơi mỗi giai đoạn dự án phải hoàn thành trước khi giai đoạn tiếp theo bắt đầu. Agile nhấn mạnh vào các chu kỳ lặp lại, khuyến khích sự cải thiện liên tục, tính linh hoạt và vòng lặp phản hồi nhanh chóng.
- Waterfall: Sự dự đoán, các giai đoạn cấu trúc, tài liệu rõ ràng.
- Agile: Sự hợp tác, tính phản ứng, và phát triển theo hướng khách hàng.
Cấu trúc và vai trò của nhóm
Trong Waterfall, vai trò có tính cứng nhắc hơn, với các nhóm riêng biệt cho mỗi giai đoạn (ví dụ, lập kế hoạch, phát triển, kiểm thử). Agile sử dụng các nhóm đa chức năng trong đó các nhà phát triển, người kiểm thử, và nhà thiết kế hợp tác suốt dự án.
Cách tiếp cận về khung thời gian dự án
Các dự án Waterfall có một khung thời gian cố định, với ngày bắt đầu và kết thúc rõ ràng. Các dự án Agile chào đón các sprint lặp lại—thông thường kéo dài từ 2-4 tuần—mang lại tiến triển tăng dần.
Để bị liên quan gắn kết
Waterfall đối tác rất nặng những giai đoạn đầu và khi giao hàng. Agile khuyến khích sự tham gia liên tục, với phản hồi đều đặn được tích hợp vào từng sprint.
Waterfall so với Agile: Xác định các chỉ số thành công dự án
Mong đợi có thể giao hàng
Trong Waterfall, thành công được đo lường thông qua việc giao toàn bộ phạm vi dự án cùng một lúc. Agile tập trung vào việc giao từng sản phẩm tăng dần và sử dụng được với mỗi sprint.
Cách tiếp cận xác thực chất lượng
Waterfall dựa vào việc kiểm thử cuối giai đoạn. Agile tích hợp kiểm thử suốt quá trình, cho phép phát hiện vấn đề sớm hơn.
Chiến lược quản lý rủi ro
Waterfall xuất sắc trong việc quản lý rủi ro thông qua kế hoạch triệt để từ đầu. Agile giảm thiểu rủi ro với phản hồi liên tục, làm cho việc thích ứng với biến đổi dễ dàng hơn.
Ngân sách và phân bổ nguồn lực
Các dự án Waterfall có ngân sách cố định từ đầu. Tuy nhiên, các khung hệ thống Agile có thể yêu cầu ngân sách linh hoạt, vì thay đổi phạm vi được dự kiến trong suốt vòng đời dự án.
Quản lý dự án Waterfall: Một khám phá sâu rộng
Giải thích các giai đoạn tuần tự
Mô hình Waterfall theo dõi các giai đoạn sau:
- Thu thập yêu cầu:
- Trong giai đoạn ban đầu này, tất cả các yêu cầu dự án sẽ được nhận diện và được ghi chép chi tiết để tạo ra một phạm vi dự án rõ ràng. Mục tiêu là đảm bảo tất cả các bên liên quan đồng thuận về các mục tiêu của dự án trước khi bắt đầu bất kỳ thiết kế hoặc phát triển nào.
- Thiết kế:
- Cụm thiết kế liên quan đến việc tạo ra bản thiết kế kỹ thuật, khung dây hoặc quy trình dựa trên yêu cầu. Bước này lập nên nền móng cho cách hệ thống hoặc sản phẩm hoạt động, bao gồm các quyết định về kiến trúc, giao diện và mô hình dữ liệu.
- Phát triển:
- Trong quá trình phát triển, thiết kế được dịch thành mã nguồn. Các kỹ sư xây dựng phần mềm hoặc hệ thống theo kế hoạch trước định, với mỗi thành phần được phát triển theo thứ tự để phù hợp với thiết kế tổng thể.
- Kiểm tra:
- Sau khi phát triển hoàn tất, sản phẩm trải qua quy trình kiểm thử chặt chẽ để xác định và khắc phục lỗi hoặc khuyết điểm. Giai đoạn này đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu ban đầu và hoạt động đúng như kỳ vọng.
- Triển khai:
- Trong giai đoạn triển khai, sản phẩm được giao cho khách hàng hoặc ra mắt người dùng. Điều này bao gồm thiết lập môi trường, di chuyển dữ liệu nếu cần và đưa hệ thống sẵn sàng sử dụng.
- Bảo trì:
- Sau khi triển khai, dự án chuyển sang chế độ bảo trì. Việc này bao gồm theo dõi hiệu suất, giải quyết bất kỳ vấn đề sau khi ra mắt và triển khai cập nhật hoặc vá lỗi để giữ cho hệ thống hoạt động mượt mà.
Mỗi giai đoạn phải hoàn thành trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo, đảm bảo không bỏ sót nhưng cũng không có tính linh hoạt nếu dự án bắt đầu. Do tính cứng nhắc này, bất kỳ thay đổi nào được yêu cầu sau này trong quá trình đều có thể gây ra trễ hoặc yêu cầu quay lại các giai đoạn trước, có thể tăng chi phí.
Khi nào chọn Phương pháp Waterfall
- Các dự án Phạm vi Cố định: Khi phạm vi không tới thay đổi.
- Yêu cầu tuân thủ quy định: Lý tưởng cho các ngành công nghiệp có yêu cầu quy định nghiêm ngặt.
- Yêu cầu rõ ràng, không thay đổi: Hoàn hảo cho các dự án có kết quả dự đoán được.
Phương pháp Agile: Phân rã khung trình
Các chu kỳ phát triển lặp
Agile thúc đẩy việc lặp nhanh, với vòng lặp phản hồi liên tục ở mỗi giai đoạn. Phương pháp này cho phép đội nhóm cung cấp các thành phần nhỏ, chức năng của một sản phẩm sớm, làm cho quá trình thích nghi với thông tin mới hoặc ưu tiên thay đổi dễ dàng hơn.
Lập kế hoạch và thực thi Sprint
Mỗi sprint bao gồm lập kế hoạch, phát triển, kiểm tra và xem xét, cho phép các nhóm nhanh chóng đổi hướng dựa trên phản hồi. Sprints đảm bảo công việc vẫn tập trung và dễ quản lý, giúp các nhóm duy trì đà phát triển trong khi cung cấp cơ hội đánh giá tiến độ thường xuyên.
Các khung phổ biến
Scrum
Scrum tập trung vào vòng lặp có độ dài cố định và các vai trò được xác định như Scrum Masters. Những vai trò và các cuộc họp có cấu trúc (như họp định kỳ hàng ngày và xem xét sprint) cung cấp sự chịu trách nhiệm rõ ràng và thúc đẩy sự hợp tác mạnh mẽ của nhóm.
Kanban
Kanban trực quan hóa công việc đang được thực hiện với luồng liên tục, nâng cao hiệu suất quy trình làm việc. Nó giúp các nhóm quản lý khả năng với việc đặt giới hạn công việc đang thực hiện, ngăn chặn từng cái kẹt và thúc đẩy tiến triển ổn định.
Các phương pháp cải tiến liên tục
Agile khuyến khích tổ chức các buổi retrospectives, nơi các nhóm phản ánh về những sprint trước để cải thiện hiệu suất tương lai. Những buổi retrospectives này nuôi dưỡng một văn hóa học hỏi liên tục và đảm bảo rằng các nhóm đối mặt với vấn đề một cách chủ động thay vì lặp lại những sai lầm.
Khi nào nên chọn Agile
Agile lý tưởng cho các dự án mà yêu cầu có khả năng tiến triển theo thời gian hoặc khi tính linh hoạt nhanh chóng là cần thiết. Nó hoạt động tốt cho các nhóm thịnh vượng trong môi trường hợp tác và các ngành công nghiệp ưu tiên sáng tạo, như phát triển phần mềm hoặc thiết kế sản phẩm. Agile đặc biệt hữu ích khi cung cấp giá trị tăng gia cho khách hàng sớm và thường xuyên là một lợi thế chiến lược.
Quản lý dự án Agile so với Waterfall: Các yếu tố quyết định chính
Đặc điểm của dự án
Agile phù hợp với các dự án có yêu cầu tiến triển, trong khi Waterfall làm việc tốt nhất cho các dự án dự đoán, xác định rõ. Agile cho phép các nhóm rà soát phạm vi khi họ tiến triển, tạo ra môi trường lý tưởng cho thử nghiệm hoặc phản hồi của khách hàng thúc đẩy phát triển.
Khả năng của nhóm
Agile đòi hỏi các nhóm tự tổ chức thoải mái với những thay đổi nhanh chóng. Waterfall mang lại lợi ích cho các nhóm tiên tiến trong môi trường có cấu trúc. Các nhóm chuyển từ Agile có thể cần phát triển thói quen hợp tác mới, trong khi những người quen thuộc với quy trình làm việc nghiêm ngặt có thể thích phương pháp từng bước của Waterfall hơn.
Văn hóa tổ chức
Agile phát triển trong các tổ chức cộng tác, phẳng. Waterfall phù hợp với cấu trúc phân cấp nơi lập kế hoạch được ưu tiên. Các công ty có quyết định phân tán thường thấy rằng Agile hiệu quả hơn, trong khi môi trường được quy định cao có thể yêu cầu tài liệu chính thức và quy trình của Waterfall.
Yêu cầu của ngành
Các ngành công nghiệp quy định có thể ưa thích Waterfall, trong khi các khu vực công nghệ và phần mềm hướng về Agile. Tài liệu đầy đủ của Waterfall cung cấp tính theo dõi quan trọng cho việc tuân thủ, trong khi sự linh hoạt của Agile tạo điều kiện lý tưởng cho các thị trường di chuyển nhanh và các dự án sáng tạo.
Tính linh hoạt về ngân sách
Waterfall đòi hỏi lập kế hoạch ngân sách chính xác từ đầu. Agile cho phép linh hoạt, điều chỉnh ngân sách khi nhu cầu thay đổi. Trong khi Agile thích nghi với các thay đổi về phạm vi dự án, nó đòi hỏi các bên liên quan phải thoải mái với việc phân phối lại nguồn lực giữa dự án để giải quyết những nhu cầu mới nổi lên.
Các phương pháp kết hợp: Kết hợp Waterfall và Agile
Khi nào nên xem xét các mô hình kết hợp
Một số dự án đòi hỏi tính dự đoán của Waterfall nhưng có lợi ích từ tính linh hoạt của Agile—tạo ra một mô hình kết hợp.
Ví dụ: Một nền tảng thương mại điện tử lớn có thể sử dụng Waterfall để lập kế hoạch về cơ sở hạ tầng và nhu cầu bảo mật, nhưng áp dụng Agile cho việc phát triển các tính năng tương tác với khách hàng cần thích ứng nhanh chóng với phản hồi của người dùng.
Chiến lược triển khai
Bắt đầu với Waterfall cho lập kế hoạch ban đầu, sau đó chuyển sang Agile để phát triển theo từng vòng lặp.
Ví dụ: Một dự án về chăm sóc sức khỏe có thể bắt đầu bằng việc sử dụng Phương pháp Waterfall để đề ra yêu cầu về tuân thủ và các cột mốc, tiếp theo là Agile sprints để phát triển và thử nghiệm ứng dụng phục vụ bệnh nhân một cách từ từ.
Lợi ích và thách thức
Mặc dù các mô hình kết hợp cung cấp điểm mạnh của cả hai thế giới, chúng có thể làm khó khăn trong quản lý, yêu cầu giao tiếp rõ ràng và quy trình được xác định.
Ví dụ: Một dự án kết hợp trong ngành sản xuất có thể cải thiện tính linh hoạt bằng cách sử dụng Agile để điều chỉnh các mẫu sản phẩm, nhưng việc phối hợp chuyển giao giữa kế hoạch và các giai đoạn phát triển lặp lại có thể gây ma sát nếu không có giám sát cẩn thận.
Quản lý chuyển đổi
Quản lý thay đổi hiệu quả đảm bảo sự chuyển đổi mượt mà giữa các giai đoạn Waterfall và Agile.
Ví dụ: Một bộ phận CNTT nâng cấp một hệ thống cũ có thể sử dụng Phương pháp Waterfall để xác định các mốc và hạn chế dự án nhưng chuyển sang Agile cho các giai đoạn triển khai, yêu cầu giao tiếp rõ ràng để quản lý sự chuyển đổi về quy trình làm việc giữa các nhóm.
Thực hiện sự chuyển đổi
Hướng dẫn đánh giá
Đánh giá bản chất của dự án và nhóm của bạn để xác định liệu việc chuyển đổi sang Agile có ý nghĩa hay không. Xem xét các yếu tố như tần suất thay đổi phạm vi, kinh nghiệm của nhóm với quy trình làm việc lặp lại và khả năng liên kết liên tục với các bên liên quan trong suốt dự án.
Yêu cầu đào tạo nhóm
Đào tạo về các nguyên lý Agile như Scrum hoặc Kanban là quan trọng để đảm bảo sự chuyển đổi mượt mà. Điều này bao gồm các buổi thực hành, các khóa đào tạo cụ thể cho vai trò (như huấn luyện Scrum Master hoặc Chủ sở hữu Sản phẩm) và truy cập vào các công cụ hỗ trợ các thực hành Agile như quản lý backlog và lập kế hoạch sprint.
Thách thức phổ biến
Các nhóm quen với Waterfall có thể gặp khó khăn với tốc độ và cấu trúc lặp lại của Agile. Sự chống đối việc thay đổi, thiếu rõ ràng về các vai trò mới và khó khăn trong việc thích nghi với quyết định phân quyền phi tập trung là những trở ngại phổ biến mà các tổ chức phải giải quyết một cách tích cực.
Chỉ tiêu thành công
Đánh giá tác động của quá trình chuyển đổi bằng các chỉ mục hiệu suất, các hạn chế giao hàng và sự hài lòng của khách hàng. Theo dõi các chỉ số như tốc độ sprint, thời gian chu kỳ và số lượng thay đổi được triển khai thành công có thể giúp đánh giá xem quá trình chuyển đổi có mang lại những cải tiến được mong đợi không.
Lộ trình triển khai
Sẵn sàng tổ chức
Đánh giá xem văn hóa công ty của bạn có hỗ trợ các giá trị Agile hay không. Tìm các chỉ số như sẵn sàng thay đổi, sẵn lòng chấp nhận hợp tác chức năng chéo và một tư duy coi trọng việc học liên tục và chu trình phản hồi.
Yêu cầu tài nguyên
Đảm bảo bạn có các công cụ phù hợp, chẳng hạn như phần mềm quản lý dự án, để hỗ trợ Agile. Các nền tảng như Jira, Trello hoặc ClickUp có thể giúp quản lý backlog, sprints và quy trình làm việc, trong khi các công cụ giao tiếp như Slack hỗ trợ cộng tác thời gian thực giữa các nhóm.
Kỳ vọng về lịch trình
Các dự án Agile có lịch trình linh hoạt, nhưng kế hoạch ban đầu giúp thiết lập kỳ vọng hiện thực. Việc thiết lập tần suất sprint, các mốc thời gian cho các sản phẩm quan trọng và các kiểm tra đánh giá của bên liên quan đảm bảo sự phù hợp và giữ dự án trên đúng lịch trình.
Chiến lược giảm thiểu rủi ro
Kết hợp các cuộc tổng kết định kỳ để xác định và giải quyết các nguy cơ tiềm ẩn sớm. Các cuộc tổng kết cung cấp cơ hội phát hiện các nguy cơ ẩn, cải thiện quy trình và điều chỉnh ưu tiên trước khi các vấn đề nhỏ leo thang thành vấn đề lớn.
Kết luận
Việc lựa chọn giữa Agile và Waterfall không chỉ là về việc theo xu hướng—mà còn là về việc điều chỉnh khung việc tổ chức với các nhu cầu và mục tiêu đặc biệt của đội của bạn. Agile cung cấp tính linh hoạt và vòng lặp phản hồi nhanh, làm cho nó lý tưởng cho việc phát triển phần mềm. Tuy nhiên, Waterfall mang lại sự dự đoán và cấu trúc, hoàn hảo cho các dự án với phạm vi xác định.
Khi bạn xem xét các bước tiếp theo, hãy nghĩ đến khả năng của đội của bạn, yêu cầu ngành công nghiệp của bạn và mục tiêu dài hạn của bạn. Trong một số trường hợp, phương pháp lai có thể cung cấp sự cân bằng hoàn hảo. Dù quyết định của bạn như thế nào, chìa khóa là duy trì tính linh hoạt—bởi vì phương pháp quản lý dự án tốt nhất chính là phương pháp phát triển cùng bạn.
Nhận điểm quan trọng 🔑🥡🍕
Khác biệt giữa phương pháp Agile và mô hình Lao động là gì?
Agile là một phương pháp linh hoạt, linh hoạt cho phép phản hồi liên tục và cung cấp theo từng phần, trong khi Lao động là một mô hình tuyến tính theo các giai đoạn tuần tự với ít không gian cho các thay đổi khi dự án bắt đầu.
SDLC là Lao động hay Agile?
Vòng đời Phát triển Phần mềm (SDLC) có thể theo cả hai Phương pháp Lao động hoặc Agile, tùy thuộc vào nhu cầu của dự án và phương pháp ưa thích của tổ chức.
Jira là Agile hay Lao động?
Jira được thiết kế chủ yếu để hỗ trợ các phương pháp Agile, như Scrum và Kanban, nhưng cũng có thể được cấu hình để theo dõi các dự án sử dụng mô hình Lao động.
Ưu điểm chính của phương pháp Agile so với phương pháp Lao động là gì?
Agile cung cấp linh hoạt lớn hơn, cho phép các nhóm thích nghi nhanh chóng với thay đổi và phản hồi trong suốt dự án, điều này có thể dẫn đến việc cung cấp giá trị nhanh hơn cho khách hàng.
Agile thành công hơn Lao động không?
Agile nói chung sẽ thành công hơn cho các dự án cần linh hoạt và lặp lại nhanh, trong khi Lao động phù hợp hơn cho các dự án có yêu cầu xác định rõ ràng và ít thay đổi.
Khác biệt giữa kiểm thử Agile và kiểm thử Lao động là gì?
Kiểm thử Agile diễn ra liên tục suốt quá trình phát triển, trong khi kiểm thử Lao động được thực hiện vào cuối dự án, thường dẫn đến việc phát hiện vấn đề bị chậm.
Scrum có giống với Lao động không?
Không, Scrum là một framework Agile mà nhấn mạnh vào phát triển lặp đi lặp lại với các sprint, trong khi Lao động là một phương pháp tuần tự với các giai đoạn dự án rõ ràng.
Những 5 pha của quản lý dự án Lao động là gì?
Năm giai đoạn là: Tập trung yêu cầu, Thiết kế, Phát triển, Kiểm thử và Triển khai, theo sau bởi Bảo trì.
Ví dụ về một phương pháp Lao động là gì?
Phát triển hạ tầng chính phủ hoặc phần mềm tuân thủ y tế thường sử dụng Phương pháp Lao động vì các yêu cầu đã cố định và được tài liệu từ đầu.
PMP Agile hay Waterfall?
Chứng chỉ PMP (Chuyên gia quản lý dự án) bao gồm cả Agile và Phương pháp Lao động, chuẩn bị cho các quản lý dự án áp dụng cả hai phương pháp dựa trên nhu cầu dự án.




