Back to Reference
App guides & tips
Most popular
Search everything, get answers anywhere with Guru.
Watch a demoTake a product tour
June 18, 2025
XX min read

So sánh Workday với Rippling

Giới thiệu

Khi đi đến các Hệ thống Thông tin về Nhân sự (HRIS), việc tìm sự phù hợp cho tổ chức của bạn có thể khó khăn. So sánh này sẽ giúp bạn hiểu cách hai công cụ HRIS nổi tiếng - Workday và Rippling - xếp hạng so với nhau.

Use Cases related to User Inteface, Design change, can change to Other.

Workday là hệ thống tài chính toàn diện được thiết kế để tăng cường hiệu quả hoạt động và phát triển chiến lược kinh doanh. Nó xuất sắc trong việc tự động hóa các quy trình quản lý tài chính và cung cấp cái nhìn sâu hơn. Rippling, ngược lại, là một nền tảng thống nhất tích hợp HR, IT và Tài chính. Nó tập trung hệ thống lao động như lương, phúc lợi, chi phí và quản lý máy tính để đơn giản hóa vòng đời nhân sự.

Use Cases related to User Inteface, Design change, can change to Other.

Việc chọn lựa công cụ HRIS phù hợp là quan trọng để tối đa hóa hiệu quả, và hiểu biết sâu sắc về các công cụ này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định có căn cứ.

Use Cases related to User Inteface, Design change, can change to Other.

Tổng quan về Workday

Workday là một hệ thống mạnh mẽ nhằm biến đổi các quy trình tài chính. Dưới đây là cái nhìn sâu sắc về các tính năng chính của nó:

Use Cases related to User Inteface, Design change, can change to Other.

Tính năng chính

  • Quản lý Tài chính: Tự động hóa các quy trình giao dịch, cung cấp kiểm soát tốt hơn về các hoạt động tài chính.
  • Quản lý Nhân sự: Tối ưu hóa các hoạt động nhân sự từ tuyển dụng đến về hưu.
  • Phân tích và Báo cáo: Cung cấp phân tích tiên tiến để hiểu sâu hơn về doanh nghiệp.
  • Kế hoạch: Hỗ trợ quá trình lập kế hoạch chiến lược, dự toán và dự báo.
  • Quản lý Chi phí: Hỗ trợ quản lý nhà cung cấp và mua sắm hiệu quả.
  • Kiểm toán và Kiểm soát Nội bộ: Theo dõi tuân thủ và giảm risk.

Use Cases related to User Inteface, Design change, can change to Other.

Các tính năng của Workday giúp doanh nghiệp kiểm soát hoạt động tài chính của họ đồng thời cung cấp cái nhìn minh bạch và những thông tin hữu ích để hành động.

Use Cases related to User Inteface, Design change, can change to Other.

Tổng quan về Rippling

Rippling là một công cụ linh hoạt được thiết kế để tổ chức lại các hệ thống lao động phân tán, giúp cho các doanh nghiệp quản lý hoạt động tổng thể dễ dàng hơn. Dưới đây là các tính năng chính của nó:

Use Cases related to User Inteface, Design change, can change to Other.

Tính năng chính

  • Quản lý Nhân sự: Quản lý tất cả các khía cạnh của nhân sự, bao gồm tuyển dụng, bắt đầu làm việc và quản lý phúc lợi.
  • Quản lý CNTT: Đơn giản hóa hoạt động CNTT bằng cách tích hợp thiết bị và ứng dụng vào hệ thống quản lý nhân viên.
  • Tính lương: Xử lý lương tự động, tuân thủ quy định và nộp thuế.
  • Thời gian và Chấm công: Theo dõi giờ làm việc của nhân viên và đảm bảo tính chính xác của tiền lương.
  • Quản lý Tài năng: Hỗ trợ tuyển dụng, đánh giá hiệu suất và phát triển nhân viên.
  • Nền tảng Thống nhất: Bảng điều khiển toàn diện tích hợp các chức năng kinh doanh khác nhau.

Use Cases related to User Inteface, Design change, can change to Other.

Rippling tập trung vào việc cung cấp một nền tảng thống nhất nơi các doanh nghiệp có thể tự động hóa mọi phần của vòng đời nhân viên một cách hiệu quả.

string

Điểm tương đồng

Trong khi cả Workday và Rippling đều phục vụ như các công cụ HRIS giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, dưới đây là cách giống nhau giữa họ:

Use Cases related to User Inteface, Design change, can change to Other.

  • Quản lý Nhân sự: Cả hai công cụ đều cung cấp các chức năng quản lý nhân sự toàn diện, đảm bảo quản lý nhân viên liền mạch từ đầu làm việc đến về hưu.
  • Quản lý Tính lương: Mỗi nền tảng cung cấp quy trình tính lương mạnh mẽ, bao gồm tính toán tự động, tuân thủ quy định và nộp thuế.
  • Tự động hóa Chu kỳ làm việc của nhân viên: Cả hai hệ thống đều tự động hóa các giai đoạn khác nhau của chu kỳ làm việc của nhân viên, nâng cao hiệu quả hoạt động tổng thể.
  • Phân tích Tiên tiến: Mỗi công cụ đều cung cấp các tính năng phân tích và báo cáo mang lại thông tin quý giá để hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • Tuân thủ và Quản lý Rủi ro: Cả hai nền tảng đề cao tuân thủ, quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ.

Use Cases related to User Inteface, Design change, can change to Other.

Những điểm tương đồng này khiến cả hai công cụ trở thành ứng viên mạnh mẽ cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa các chức năng nhân sự, IT và tài chính của họ.

string

Sự khác biệt

Mặc dù có những điểm tương đồng, Workday và Rippling có những khác biệt độc đáo:

Use Cases related to User Inteface, Design change, can change to Other.

  • Tập trung: Workday tập trung sâu với tài chính và chiến lược kinh doanh, trong khi Rippling tích hợp tài nguyên nhân sự, CNTT và tài chính thành một nền tảng duy nhất.
  • Quản lý CNTT: Tính năng quản lý CNTT của Rippling là độc đáo, cung cấp tích hợp thiết bị và ứng dụng, không giống như Workday.
  • Bảng điều khiển thống nhất: Rippling cung cấp một bảng điều khiển thống nhất hơn kết nối các chức năng kinh doanh khác nhau tại cùng một nơi.
  • Đối tượng thị trường: Workday thường được ưa chuộng bởi các doanh nghiệp lớn có nhu cầu tài chính phức tạp, trong khi Rippling hướng đến các doanh nghiệp nhỏ và trung bình tìm kiếm một giải pháp thống nhất hơn.
  • Tính năng chuyên biệt: Workday tự hào về các tính năng tài chính chuyên biệt, quản lý chi phí và kế hoạch chiến lược, trong khi Rippling xuất sắc trong tích hợp CNTT và NHân sự.

Use Cases related to User Inteface, Design change, can change to Other.

Hiểu rõ những khác biệt này có thể giúp xác định công cụ nào phù hợp hơn với nhu cầu kinh doanh cụ thể của bạn.

Advantages:

Ưu điểm và Nhược điểm

Workday

Ưu điểm:

  • Các tính năng quản lý tài chính toàn diện.
  • Phân tích tiên tiến cho các cái nhìn kinh doanh tốt hơn.
  • Quản lý tuân thủ và quản lý rủi ro mạnh mẽ.
  • Quản lý nhân sự mạnh mẽ, bao gồm tuyển dụng và phát triển.
  • Chức năng lập kế hoạch chiến lược.

string

Nhược điểm:

  • Có thể phức tạp và tốn thời gian để triển khai.
  • Chi phí cao, thường phù hợp cho các doanh nghiệp lớn hơn.
  • Yêu cầu đào tạo đáng kể để sử dụng hiệu quả.

string

Rippling

Pros:

  • Nền tảng hợp nhất tích hợp HR, IT và tài chính.
  • Đơn giản hóa quản lý thiết bị và ứng dụng.
  • Dễ sử dụng và dễ triển khai.
  • Quản lý lương và quyền lợi toàn diện.
  • Lý tưởng cho việc tự động hóa toàn bộ vòng đời nhân viên.

string

Cons:

  • Có thể thiếu một số tính năng tài chính cao cấp tìm thấy trong Workday.
  • Có thể đắt hơn đối với doanh nghiệp nhỏ hơn.
  • Giới hạn phân tích sâu so với Workday.

string

Các trường hợp sử dụng

Workday

Tình huống lý tưởng:

  • Công ty lớn tìm kiếm quản lý tài chính cao cấp và kiểm soát hoạt động chiến lược.
  • Doanh nghiệp cần phân tích và thông tin chi tiết để đưa ra quyết định chiến lược.
  • Tổ chức cần quản lý chi phí mạnh mẽ và mối quan hệ với nhà cung cấp.

string

Rippling

Tình huống lý tưởng:

  • Các doanh nghiệp nhỏ đến trung bình tìm kiếm một nền tảng toàn diện.
  • Các công ty cần tích hợp mượt mà của HR, IT và lương.
  • Doanh nghiệp nhắm mục tiêu tự động hóa toàn bộ vòng đời nhân viên một cách hiệu quả.

string

Kết luận

Cả Workday và Rippling đều cung cấp các giải pháp mạnh mẽ cho nhu cầu khác nhau. Workday xuất sắc trong quản lý tài chính, lập kế hoạch chiến lược và phân tích sâu, phù hợp cho các doanh nghiệp lớn. Ngược lại, Rippling cung cấp một nền tảng hợp nhất tích hợp HR, IT và tài chính, lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ đến trung bình muốn tối ưu hóa hoạt động.

string

Việc chọn giữa Workday và Rippling phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn. Tuy nhiên, nếu tổ chức của bạn cần các tính năng tài chính cao cấp và lập kế hoạch chiến lược, có lẽ Workday là lựa chọn tốt hơn. Tuy nhiên, nếu bạn cần một công cụ toàn diện tích hợp nhiều chức năng kinh doanh, Rippling có thể là giải pháp tối ưu. Bằng cách đánh giá cẩn thận yêu cầu kinh doanh của bạn, bạn có thể quyết định công cụ nào sẽ phục vụ tốt nhất cho mục tiêu tổ chức của bạn.

Key takeaways 🔑🥡🍕

Các chức năng NHân sự nào có thể được quản lý bằng Workday và Rippling?

Tuy nhiên, Workday tập trung hơn vào các doanh nghiệp lớn có nhu cầu NHân sự phức tạp, trong khi Rippling được ưa chuộng trong số các doanh nghiệp nhỏ vì giao diện sử dụng và khả năng tự động hóa của nó. Tuy nhiên, Workday tập trung nhiều hơn vào các doanh nghiệp lớn có nhu cầu về nhân sự phức tạp, trong khi Rippling phổ biến trong các doanh nghiệp nhỏ với giao diện trực quan và khả năng tự động hóa của nó.

Những khác biệt chính giữa các mô hình giá của Workday và Rippling là gì?

Ngược lại, Rippling cung cấp một cấu trúc giá linh hoạt hơn bao gồm một phí cơ bản cộng thêm chi phí cho mỗi module sử dụng, giúp các công ty đang phát triển có thể chi phí cho các hoạt động NHân sự của mình. Cả Workday và Rippling đều cung cấp một loạt các chức năng NHân sự, bao gồm tính phí, quản lý lợi ích, theo dõi thời gian và onboarding nhân viên.

Các tính năng đặc biệt của Workday và Rippling phục vụ các nhu cầu kinh doanh khác nhau như thế nào?

Workday nổi bật với khả năng phân tích và báo cáo mạnh mẽ, lý tưởng cho các tổ chức cần thông tin sâu sắc về dữ liệu nhân sự của họ. Ngược lại, Rippling xuất sắc trong việc tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại như onboarding và offboarding của nhân viên, đồng thời tạo ra một giải pháp tiết kiệm thời gian cho các doanh nghiệp ưu tiên hiệu quả và năng suất.

Search everything, get answers anywhere with Guru.

Learn more tools and terminology re: workplace knowledge